Model :SBH24
Loại máy :2 cục 2 chiều
– Tự động đảo chiều lên xuống
Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy. – Phin lọc làm sạch không khí
Phin lọc này có tác dụng hút các loại bụi mốc, những hạt bụi nhỏ, khói thuốc lá và phấn hoa có kích thước nhỏ đến 0,01 micro mét.
– Phin lọc chống mốc
Màng lọc ion khử mùi trong không khí – Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
– Mặt nạ phẳng dễ lau chùi
Kiểu mặt nạ phẳng mới cho phép lau chùi qua mặt nạ trơn nhẵn của nó chỉ bằng một miếng vải mềm. Cũng có thể tháo mặt nạ một cách dễ dàng nếu muốn lau chùi kỹ hơn. – Chức năng làm khô lập trình sẵn
Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó. – Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa. – Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số
Chức năng bảo vệ ngắt Bloc khi mất ga và đèn sẽ nhấp nháy báo hiệu có sự cố . |
Máy điều hòa không khí Funiki là sản phẩm được sản xuất trong nước đạt chất lượng cao, linh hoạt và phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng từ gia đình đến công sở.
Sản phẩm điều hòa Funiki được thiết kế dựa theo kỹ thuật và công nghệ của Matsushita và lắp ráp tại công ty điện lạnh Hòa Phát bằng những linh kiện chất lượng cao . Bảng mạch điều khiển được thiết kế đặc biệt với việc sử dụng vi sử lý Motorola Dử dụng máy nén Matsushita ( Nhật Bản ) sản xuất tại Malaysia( hoặc tương đương). Hiệu quả làm lạnh ( sưởi ấm ) nhanh. |
Công suất
|
Lạnh | ( BTU/h) | 24270 |
Nóng | ( BTU/h) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | w | 2402 |
Nóng | w | ||
Dòng điện | Lạnh | A | 7.8 |
Nóng | A | ||
Hút ẩm | L/h | 2.4 | |
Pt/h | |||
Độ ồn | Trong nhà | dB | 31/47 |
Ngoài trời | dB | ||
Kích thước
C*R*S |
Trong nhà | mm | 275*998*210 |
Ngoài trời | mm | 685*800*300 | |
Ống dẫn môi chất | Chất lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 15.92 | |
Môi chất | R22 | ||
Điện áp | V | 220/1/50 | |
Trọng lượng | Trong nhà | Kg | 11 |
Ngoài trời | Kg | 58 | |
Lưu không khí | Trong nhà | m3/min | |
cao | ft3/min | ||
EER | lạnh | Btu/hW | 10.1 |